--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bú dù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bú dù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bú dù
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Monkey
Đồ bú dù!
What a monkey!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bú dù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bú dù"
:
bừa đĩa
bụi đời
bú dù
bù đầu
bờ đê
bộ đội
bộ đồ
bố đĩ
bổ đề
bồ đề
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
cyanide group
:
(hóa học) nhóm có hóa trị một trong hợp chất hóa học
+
đói khó
:
Needy, necessitous
+
bài bác
:
To disparage, to run downbài bác công lao của aito disparage someone's meritsbài bác những quan điểm tiến bộto run down progressive views
+
lameness
:
sự què quặt, sự đi khập khiễng